Có 2 kết quả:
必經之路 bì jīng zhī lù ㄅㄧˋ ㄐㄧㄥ ㄓ ㄌㄨˋ • 必经之路 bì jīng zhī lù ㄅㄧˋ ㄐㄧㄥ ㄓ ㄌㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the road one must follow or take
(2) the only way
(3) same as 必由之路[bi4 you2 zhi1 lu4]
(2) the only way
(3) same as 必由之路[bi4 you2 zhi1 lu4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the road one must follow or take
(2) the only way
(3) same as 必由之路[bi4 you2 zhi1 lu4]
(2) the only way
(3) same as 必由之路[bi4 you2 zhi1 lu4]
Bình luận 0